Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板上砸钉

Pinyin: bǎn shàng zá dīng

Meanings: Hammering nails on a board, implying firmly establishing something., Đóng đinh trên tấm ván, ám chỉ việc khẳng định chắc chắn một vấn đề., 女萝多附生于松树,故因以比喻夫妻相处和睦融洽。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 反, 木, ⺊, 一, 匝, 石, 丁, 钅

Chinese meaning: 女萝多附生于松树,故因以比喻夫妻相处和睦融洽。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh tính kiên quyết, không thể thay đổi.

Example: 他说的话就像板上砸钉一样,不容置疑。

Example pinyin: tā shuō de huà jiù xiàng bǎn shàng zá dīng yí yàng , bù róng zhì yí 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy nói giống như đóng đinh trên ván, không thể nghi ngờ.

板上砸钉
bǎn shàng zá dīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng đinh trên tấm ván, ám chỉ việc khẳng định chắc chắn một vấn đề.

Hammering nails on a board, implying firmly establishing something.

女萝多附生于松树,故因以比喻夫妻相处和睦融洽。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板上砸钉 (bǎn shàng zá dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung