Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松鸡

Pinyin: sōng jī

Meanings: A type of woodland grouse that lives in high mountains or pine forests., Loài gà rừng sống ở vùng núi cao hoặc rừng thông., ①松鸡科(tetraonidae)的鸟,比斑鸠略大,嘴像鸡,黑色有白、黄等杂色斑纹,生活在寒冷地带的松林中。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 公, 木, 又, 鸟

Chinese meaning: ①松鸡科(tetraonidae)的鸟,比斑鸠略大,嘴像鸡,黑色有白、黄等杂色斑纹,生活在寒冷地带的松林中。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, chỉ loài động vật. Thường đứng trước danh từ khác để miêu tả môi trường sống (ví dụ: 松鸡窝 – tổ của gà rừng).

Example: 这片森林里有很多松鸡。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ yǒu hěn duō sōng jī 。

Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều gà rừng.

松鸡
sōng jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài gà rừng sống ở vùng núi cao hoặc rừng thông.

A type of woodland grouse that lives in high mountains or pine forests.

松鸡科(tetraonidae)的鸟,比斑鸠略大,嘴像鸡,黑色有白、黄等杂色斑纹,生活在寒冷地带的松林中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松鸡 (sōng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung