Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松脂

Pinyin: sōng zhī

Meanings: Nhựa cây thông., Pine resin., ①松香。[例]先设一铁板,其上以松脂、蜡和纸灰之类冒之。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 公, 木, 旨, 月

Chinese meaning: ①松香。[例]先设一铁板,其上以松脂、蜡和纸灰之类冒之。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường chỉ nguyên liệu tự nhiên lấy từ cây thông.

Example: 松脂可以用来制作香料。

Example pinyin: sōng zhī kě yǐ yòng lái zhì zuò xiāng liào 。

Tiếng Việt: Nhựa thông có thể dùng để làm hương liệu.

松脂
sōng zhī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhựa cây thông.

Pine resin.

松香。先设一铁板,其上以松脂、蜡和纸灰之类冒之。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松脂 (sōng zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung