Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松筠之节

Pinyin: sōng yún zhī jié

Meanings: Unshakable integrity and noble character in difficult times., Tiết tháo của người cao quý không bị lung lay trước khó khăn., 松与竹材质坚韧,岁寒不凋,因以松筠之节”比喻坚贞的节操。筠,竹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 公, 木, 均, 竹, 丶, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: 松与竹材质坚韧,岁寒不凋,因以松筠之节”比喻坚贞的节操。筠,竹。

Grammar: Biểu hiện thành ngữ, mang nghĩa biểu trưng cao, thường dùng trong văn chương hoặc lời khen ngợi.

Example: 古人以松筠之节比喻高尚的品德。

Example pinyin: gǔ rén yǐ sōng yún zhī jié bǐ yù gāo shàng de pǐn dé 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng 'tùng vân chi tiết' để ví von phẩm chất cao đẹp.

松筠之节
sōng yún zhī jié
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết tháo của người cao quý không bị lung lay trước khó khăn.

Unshakable integrity and noble character in difficult times.

松与竹材质坚韧,岁寒不凋,因以松筠之节”比喻坚贞的节操。筠,竹。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松筠之节 (sōng yún zhī jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung