Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松碎

Pinyin: sōng suì

Meanings: To loosen or break into small pieces., Làm cho tơi ra, nát vụn (thường dùng trong ngữ cảnh vật lý)., ①指路面铺路的碎石料粉碎后散放在各处。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 公, 木, 卒, 石

Chinese meaning: ①指路面铺路的碎石料粉碎后散放在各处。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể cần tơi vụn ra.

Example: 他把面包松碎了喂鸟。

Example pinyin: tā bǎ miàn bāo sōng suì le wèi niǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm vụn bánh mì để cho chim ăn.

松碎
sōng suì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho tơi ra, nát vụn (thường dùng trong ngữ cảnh vật lý).

To loosen or break into small pieces.

指路面铺路的碎石料粉碎后散放在各处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松碎 (sōng suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung