Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松柏之茂
Pinyin: sōng bǎi zhī mào
Meanings: Sự tươi tốt, trường tồn của cây thông và cây bách., The flourishing and long-lasting nature of pine and cypress trees., 比喻长青不衰。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 公, 木, 白, 丶, 戊, 艹
Chinese meaning: 比喻长青不衰。
Grammar: Dùng để ví von sự phồn vinh hoặc sức sống mãnh liệt.
Example: 松柏之茂象征着家族兴旺。
Example pinyin: sōng bǎi zhī mào xiàng zhēng zhe jiā zú xīng wàng 。
Tiếng Việt: Sự tươi tốt của cây thông và cây bách tượng trưng cho sự hưng thịnh của gia tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tươi tốt, trường tồn của cây thông và cây bách.
Nghĩa phụ
English
The flourishing and long-lasting nature of pine and cypress trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻长青不衰。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế