Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松柏之志
Pinyin: sōng bǎi zhī zhì
Meanings: Chí hướng kiên định như cây thông và cây bách., Resolute aspirations like that of pine and cypress trees., 指坚贞不移的志节。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 公, 木, 白, 丶, 士, 心
Chinese meaning: 指坚贞不移的志节。
Grammar: Biểu đạt hình ảnh hóa, dùng để khen ngợi ý chí kiên cường.
Example: 他有松柏之志,不畏艰难。
Example pinyin: tā yǒu sōng bǎi zhī zhì , bú wèi jiān nán 。
Tiếng Việt: Ông ấy có chí hướng kiên định như cây thông và cây bách, không sợ khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chí hướng kiên định như cây thông và cây bách.
Nghĩa phụ
English
Resolute aspirations like that of pine and cypress trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指坚贞不移的志节。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế