Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松柏之寿

Pinyin: sōng bǎi zhī shòu

Meanings: Tuổi thọ dài như cây thông và cây bách., Longevity like that of pine and cypress trees., 比喻长寿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 公, 木, 白, 丶, 丰, 寸

Chinese meaning: 比喻长寿。

Grammar: Biểu đạt hình ảnh hóa, thường dùng trong lời chúc tụng hoặc miêu tả sự sống lâu bền.

Example: 祝您有松柏之寿。

Example pinyin: zhù nín yǒu sōng bǎi zhī shòu 。

Tiếng Việt: Chúc ngài có tuổi thọ như cây thông và cây bách.

松柏之寿
sōng bǎi zhī shòu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi thọ dài như cây thông và cây bách.

Longevity like that of pine and cypress trees.

比喻长寿。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
寿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...