Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松果

Pinyin: sōng guǒ

Meanings: Quả thông., Pine cone., ①白松或冷杉的球果。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 公, 木, 日

Chinese meaning: ①白松或冷杉的球果。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chỉ một phần của cây thông. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 孩子们在森林里捡了很多松果。

Example pinyin: hái zi men zài sēn lín lǐ jiǎn le hěn duō sōng guǒ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ nhặt được nhiều quả thông trong rừng.

松果
sōng guǒ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả thông.

Pine cone.

白松或冷杉的球果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松果 (sōng guǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung