Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松松垮垮
Pinyin: sōng sōng kuǎ kuǎ
Meanings: Very loose, not neat., Rất lỏng lẻo, không gọn gàng., ①懒散疲塌,不紧张。[例]松松垮垮是培养不好运动员来的。*②不稳固;不牢靠。[例]那张桌子榫头松松垮垮的,质量太差。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 公, 木, 土, 夸
Chinese meaning: ①懒散疲塌,不紧张。[例]松松垮垮是培养不好运动员来的。*②不稳固;不牢靠。[例]那张桌子榫头松松垮垮的,质量太差。
Grammar: Là một thành ngữ tứ tự, nhấn mạnh mức độ cao hơn của trạng thái lỏng lẻo. Thường đi kèm với danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 他穿的衣服总是松松垮垮的。
Example pinyin: tā chuān de yī fu zǒng shì sōng sōng kuǎ kuǎ de 。
Tiếng Việt: Quần áo anh ấy mặc lúc nào cũng lỏng lẻo, không gọn gàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lỏng lẻo, không gọn gàng.
Nghĩa phụ
English
Very loose, not neat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
懒散疲塌,不紧张。松松垮垮是培养不好运动员来的
不稳固;不牢靠。那张桌子榫头松松垮垮的,质量太差
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế