Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松木

Pinyin: sōng mù

Meanings: Pine wood., Gỗ thông., ①木材纹理直,白色或黄色,很耐久,含大量树脂,材质软或硬,白松木很软,而长叶松及相近的种类则很硬。*②指属于落叶松属(larix)和冷杉属(Abies)的木材。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 公, 木

Chinese meaning: ①木材纹理直,白色或黄色,很耐久,含大量树脂,材质软或硬,白松木很软,而长叶松及相近的种类则很硬。*②指属于落叶松属(larix)和冷杉属(Abies)的木材。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ loại gỗ cụ thể. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这张桌子是用松木做的。

Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi shì yòng sōng mù zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc bàn này được làm bằng gỗ thông.

松木
sōng mù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gỗ thông.

Pine wood.

木材纹理直,白色或黄色,很耐久,含大量树脂,材质软或硬,白松木很软,而长叶松及相近的种类则很硬

指属于落叶松属(larix)和冷杉属(Abies)的木材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...