Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松手
Pinyin: sōng shǒu
Meanings: Buông tay, thả ra., To let go, release., ①把手松开,即放开手。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 公, 木, 手
Chinese meaning: ①把手松开,即放开手。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ vật bị giữ (ví dụ: 松手放开 - buông tay ra).
Example: 抓紧绳子,不要松手。
Example pinyin: zhuā jǐn shéng zi , bú yào sōng shǒu 。
Tiếng Việt: Giữ chặt dây thừng, đừng buông tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buông tay, thả ra.
Nghĩa phụ
English
To let go, release.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把手松开,即放开手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!