Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杻
Pinyin: niǔ
Meanings: Còng tay, xiềng xích, Handcuffs, shackles, ①用本义。[例]山有栲,隰有杻。——《诗·唐风·山有枢》。朱熹集传:“叶似杏而尖,白色,皮正赤,其理多曲少直,材可为弓弩干者也。”[据]杻,檍。——《尔雅》。注:“关西呼杻子,一名土橿。”[例]其上多杻。——《西山径·英山》。*②另见chǒu。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 丑, 木
Chinese meaning: ①用本义。[例]山有栲,隰有杻。——《诗·唐风·山有枢》。朱熹集传:“叶似杏而尖,白色,皮正赤,其理多曲少直,材可为弓弩干者也。”[据]杻,檍。——《尔雅》。注:“关西呼杻子,一名土橿。”[例]其上多杻。——《西山径·英山》。*②另见chǒu。
Hán Việt reading: nữu
Grammar: Hiếm gặp, thường dùng trong văn cổ.
Example: 杻械。
Example pinyin: niǔ xiè 。
Tiếng Việt: Xiềng xích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Còng tay, xiềng xích
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nữu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Handcuffs, shackles
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“叶似杏而尖,白色,皮正赤,其理多曲少直,材可为弓弩干者也。”杻,檍。——《尔雅》。注:“关西呼杻子,一名土橿。”其上多杻。——《西山径·英山》
另见chǒu
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!