Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杵臼之交
Pinyin: chǔ jiù zhī jiāo
Meanings: Tình bạn giữa người giàu và người nghèo dựa trên sự chân thành, A sincere friendship between rich and poor people., 杵舂米的木棒;臼石臼。比喻交朋友不计较贫富和身分。[出处]《后汉书·吴祐传》“时公沙穆东游太学,无粮,乃变服客佣,为祐凭舂。祐与语,大惊,遂共定交于杵臼之间。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 午, 木, 臼, 丶, 亠, 父
Chinese meaning: 杵舂米的木棒;臼石臼。比喻交朋友不计较贫富和身分。[出处]《后汉书·吴祐传》“时公沙穆东游太学,无粮,乃变服客佣,为祐凭舂。祐与语,大惊,遂共定交于杵臼之间。”
Grammar: Thường được dùng để ca ngợi mối quan hệ vượt qua ranh giới giai cấp.
Example: 他们之间的友谊是杵臼之交。
Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yì shì chǔ jiù zhī jiāo 。
Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ là tình bạn chân thành giữa giàu và nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn giữa người giàu và người nghèo dựa trên sự chân thành
Nghĩa phụ
English
A sincere friendship between rich and poor people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杵舂米的木棒;臼石臼。比喻交朋友不计较贫富和身分。[出处]《后汉书·吴祐传》“时公沙穆东游太学,无粮,乃变服客佣,为祐凭舂。祐与语,大惊,遂共定交于杵臼之间。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế