Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杵杖
Pinyin: chǔ zhàng
Meanings: A walking stick or pestle used for grinding or pounding., Gậy chống hoặc gậy dùng để nghiền, giã, ①临时用来拄着地面支撑轿子的木棍。[方言]旧式手杖(多为老年人用)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 午, 木, 丈
Chinese meaning: ①临时用来拄着地面支撑轿子的木棍。[方言]旧式手杖(多为老年人用)。
Grammar: Dùng để chỉ loại gậy có chức năng hỗ trợ hoặc dùng trong các hoạt động lao động.
Example: 老人手里拿着一根杵杖。
Example pinyin: lǎo rén shǒu lǐ ná zhe yì gēn chǔ zhàng 。
Tiếng Việt: Trong tay người già cầm một cây gậy chống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gậy chống hoặc gậy dùng để nghiền, giã
Nghĩa phụ
English
A walking stick or pestle used for grinding or pounding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临时用来拄着地面支撑轿子的木棍。[方言]旧式手杖(多为老年人用)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!