Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiān

Meanings: Cái xẻng, công cụ đào đất, Shovel, a tool for digging soil., ①同“锨”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“锨”。

Hán Việt reading: hân

Grammar: Là danh từ chỉ dụng cụ, thường xuất hiện cùng với động từ miêu tả hành động đào, xúc.

Example: 他用杴挖了一个深坑。

Example pinyin: tā yòng xiān wā le yí gè shēn kēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng xẻng đào một cái hố sâu.

xiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái xẻng, công cụ đào đất

hân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Shovel, a tool for digging soil.

同“锨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...