Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杳无音讯

Pinyin: yǎo wú yīn xùn

Meanings: No news or sound at all., Không có bất kỳ tin tức hoặc âm thanh nào, 没有一点消息。见杳无音信”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 日, 木, 一, 尢, 立, 卂, 讠

Chinese meaning: 没有一点消息。见杳无音信”。

Grammar: Dùng để nhắc đến sự mất liên lạc kéo dài trước khi có tín hiệu trở lại.

Example: 多年杳无音讯的朋友突然发来了消息。

Example pinyin: duō nián yǎo wú yīn xùn de péng yǒu tū rán fā lái le xiāo xī 。

Tiếng Việt: Người bạn không có tin tức gì nhiều năm đột nhiên gửi tin nhắn tới.

杳无音讯
yǎo wú yīn xùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có bất kỳ tin tức hoặc âm thanh nào

No news or sound at all.

没有一点消息。见杳无音信”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杳无音讯 (yǎo wú yīn xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung