Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杳无音耗
Pinyin: yǎo wú yīn hào
Meanings: No sound or news at all., Không có bất kỳ âm thanh hoặc tin tức nào, 犹言杳无音信。没有一点消息。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 日, 木, 一, 尢, 立, 毛, 耒
Chinese meaning: 犹言杳无音信。没有一点消息。
Grammar: Thường dùng mang tính biểu tượng cho sự im lặng tuyệt đối.
Example: 这场战争结束之后,村庄杳无音耗。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng jié shù zhī hòu , cūn zhuāng yǎo wú yīn hào 。
Tiếng Việt: Sau khi cuộc chiến kết thúc, ngôi làng không còn bất kỳ âm thanh hay tin tức nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có bất kỳ âm thanh hoặc tin tức nào
Nghĩa phụ
English
No sound or news at all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言杳无音信。没有一点消息。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế