Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杳无音信
Pinyin: yǎo wú yīn xìn
Meanings: Không có bất kỳ tin tức hay thông tin gì, No news or information at all., 音信消息,回信。没有一点消息。[出处]宋·黄孝迈《咏水仙》“词惊鸿去后,轻抛素袜,杳无音信。”[例]孔明一去东吴,~。——明·罗贯中《三国演义》第四十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 日, 木, 一, 尢, 立, 亻, 言
Chinese meaning: 音信消息,回信。没有一点消息。[出处]宋·黄孝迈《咏水仙》“词惊鸿去后,轻抛素袜,杳无音信。”[例]孔明一去东吴,~。——明·罗贯中《三国演义》第四十五回。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh việc không có bất kỳ thông báo hoặc cập nhật nào.
Example: 自从他出国后,就杳无音信。
Example pinyin: zì cóng tā chū guó hòu , jiù yǎo wú yīn xìn 。
Tiếng Việt: Từ khi anh ấy ra nước ngoài, đã không có tin tức gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có bất kỳ tin tức hay thông tin gì
Nghĩa phụ
English
No news or information at all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
音信消息,回信。没有一点消息。[出处]宋·黄孝迈《咏水仙》“词惊鸿去后,轻抛素袜,杳无音信。”[例]孔明一去东吴,~。——明·罗贯中《三国演义》第四十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế