Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杳无踪迹

Pinyin: yǎo wú zōng jì

Meanings: Không có dấu vết hay hình bóng gì để lại, No trace or footprint left behind., 一点踪迹都没有。谓不知去向。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十三回“李逵叫娘吃水,杳无踪迹,叫了几声不应。”[例]四面搜寻,~。——清·李宝嘉《文明小史》第二十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 日, 木, 一, 尢, 宗, 𧾷, 亦, 辶

Chinese meaning: 一点踪迹都没有。谓不知去向。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十三回“李逵叫娘吃水,杳无踪迹,叫了几声不应。”[例]四面搜寻,~。——清·李宝嘉《文明小史》第二十二回。

Grammar: Diễn đạt sự mất tích hoàn toàn không để lại bất kỳ dấu vết nào.

Example: 探险队进入丛林后,杳无踪迹。

Example pinyin: tàn xiǎn duì jìn rù cóng lín hòu , yǎo wú zōng jì 。

Tiếng Việt: Đội thám hiểm sau khi vào rừng rậm thì không còn dấu vết.

杳无踪迹
yǎo wú zōng jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có dấu vết hay hình bóng gì để lại

No trace or footprint left behind.

一点踪迹都没有。谓不知去向。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十三回“李逵叫娘吃水,杳无踪迹,叫了几声不应。”[例]四面搜寻,~。——清·李宝嘉《文明小史》第二十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杳无踪迹 (yǎo wú zōng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung