Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杳无影响
Pinyin: yǎo wú yǐng xiǎng
Meanings: Không có bất kỳ ảnh hưởng hay tác động nào, No impact or influence whatsoever., 没有踪影,没有音信。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 日, 木, 一, 尢, 彡, 景, 口, 向
Chinese meaning: 没有踪影,没有音信。
Grammar: Thường dùng để nói về sự kiện không gây ra thay đổi đáng kể.
Example: 他的离去杳无影响,事情依旧照常进行。
Example pinyin: tā de lí qù yǎo wú yǐng xiǎng , shì qíng yī jiù zhào cháng jìn xíng 。
Tiếng Việt: Việc anh ta rời đi không có bất kỳ ảnh hưởng nào, mọi thứ vẫn tiếp tục như bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có bất kỳ ảnh hưởng hay tác động nào
Nghĩa phụ
English
No impact or influence whatsoever.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有踪影,没有音信。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế