Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 東
Pinyin: dōng
Meanings: Hướng đông, một trong bốn hướng chính (bắc, nam, đông, tây), East, one of the four cardinal directions (north, south, east, west)., ①见“东”。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 東
Chinese meaning: ①见“东”。
Grammar: Là danh từ chỉ phương hướng, thường được dùng làm bổ ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.
Example: 太阳从东方升起。
Example pinyin: tài yáng cóng dōng fāng shēng qǐ 。
Tiếng Việt: Mặt trời mọc từ hướng đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng đông, một trong bốn hướng chính (bắc, nam, đông, tây)
Nghĩa phụ
English
East, one of the four cardinal directions (north, south, east, west).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“东”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!