Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杨树

Pinyin: yáng shù

Meanings: Poplar tree., Cây dương., ①几种杨树(尤指欧洲的欧洲山杨Populustremula、北美的颤杨P。tremuloides和大齿杨P。grandidentata),它们的叶由于它们的扁平叶柄能在微风中摇动。*②杨属(Populus)的各种乔木的任一种。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 对

Chinese meaning: ①几种杨树(尤指欧洲的欧洲山杨Populustremula、北美的颤杨P。tremuloides和大齿杨P。grandidentata),它们的叶由于它们的扁平叶柄能在微风中摇动。*②杨属(Populus)的各种乔木的任一种。

Grammar: Danh từ thông dụng để chỉ cây dương trong tự nhiên.

Example: 杨树很高大。

Example pinyin: yáng shù hěn gāo dà 。

Tiếng Việt: Cây dương rất cao lớn.

杨树
yáng shù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây dương.

Poplar tree.

几种杨树(尤指欧洲的欧洲山杨Populustremula、北美的颤杨P。tremuloides和大齿杨P。grandidentata),它们的叶由于它们的扁平叶柄能在微风中摇动

杨属(Populus)的各种乔木的任一种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杨树 (yáng shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung