Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来访

Pinyin: lái fǎng

Meanings: To visit, to come visiting, Đến thăm, ghé thăm, ①来此访问;造访。[例]欢迎来访。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 来, 方, 讠

Chinese meaning: ①来此访问;造访。[例]欢迎来访。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động của khách ghé thăm.

Example: 感谢您的来访。

Example pinyin: gǎn xiè nín de lái fǎng 。

Tiếng Việt: Cảm ơn bạn đã đến thăm.

来访
lái fǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến thăm, ghé thăm

To visit, to come visiting

来此访问;造访。欢迎来访

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来访 (lái fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung