Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来电

Pinyin: lái diàn

Meanings: Nhận cuộc gọi điện thoại, To receive a phone call, ①收到电文。[例]三月十七日来电悉。*②用电报通知。[例]请来电告知。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 来, 乚, 日

Chinese meaning: ①收到电文。[例]三月十七日来电悉。*②用电报通知。[例]请来电告知。

Grammar: Liên quan đến hành động nhận cuộc gọi qua điện thoại.

Example: 他正在开会,不方便接电话。

Example pinyin: tā zhèng zài kāi huì , bù fāng biàn jiē diàn huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang họp, không tiện nghe điện thoại.

来电
lái diàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận cuộc gọi điện thoại

To receive a phone call

收到电文。三月十七日来电悉

用电报通知。请来电告知

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来电 (lái diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung