Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来得及

Pinyin: lái de jí

Meanings: In time; able to make it., Kịp thời, còn kịp

HSK Level: hsk 4

Part of speech: other

Stroke count: 21

Radicals: 来, 㝵, 彳, 及

Grammar: Cụm từ khẳng định, thường theo sau bởi hành động cần hoàn thành.

Example: 我们还来得及赶上火车。

Example pinyin: wǒ men hái lái de jí gǎn shàng huǒ chē 。

Tiếng Việt: Chúng ta vẫn còn kịp để bắt chuyến tàu.

来得及
lái de jí
HSK 4
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịp thời, còn kịp

In time; able to make it.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来得及 (lái de jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung