Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来往

Pinyin: lái wǎng

Meanings: To socialize or move back and forth., Giao lưu, qua lại (về mối quan hệ hoặc di chuyển)., ①来和去。[例]街上来往的人很多。*②通行。[例]翻修路面,禁止车辆来往。*③联系、交往或接触——用于人。[例]他仅与那些百万富翁们来往。*④左右;上下。[例]总不过二尺来往水。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 来, 主, 彳

Chinese meaning: ①来和去。[例]街上来往的人很多。*②通行。[例]翻修路面,禁止车辆来往。*③联系、交往或接触——用于人。[例]他仅与那些百万富翁们来往。*④左右;上下。[例]总不过二尺来往水。

Grammar: Có thể dùng cho cả giao tiếp xã hội hoặc di chuyển thường xuyên.

Example: 他们经常来往。

Example pinyin: tā men jīng cháng lái wǎng 。

Tiếng Việt: Họ thường xuyên qua lại với nhau.

来往
lái wǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao lưu, qua lại (về mối quan hệ hoặc di chuyển).

To socialize or move back and forth.

来和去。街上来往的人很多

通行。翻修路面,禁止车辆来往

联系、交往或接触——用于人。他仅与那些百万富翁们来往

左右;上下。总不过二尺来往水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来往 (lái wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung