Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来宾

Pinyin: lái bīn

Meanings: Khách mời (trong sự kiện chính thức)., Guests (at formal events)., ①来访的客人。[例]招待来宾。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 来, 兵, 宀

Chinese meaning: ①来访的客人。[例]招待来宾。

Grammar: Được dùng trong các sự kiện trang trọng hơn so với 来客.

Example: 欢迎各位来宾。

Example pinyin: huān yíng gè wèi lái bīn 。

Tiếng Việt: Chào mừng các vị khách mời.

来宾
lái bīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách mời (trong sự kiện chính thức).

Guests (at formal events).

来访的客人。招待来宾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来宾 (lái bīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung