Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来好息师
Pinyin: lái hǎo xī shī
Meanings: Welcoming peace and rest., Chào đón hòa bình và nghỉ ngơi., 招致和好,停止战争。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 来, 女, 子, 心, 自, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: 招致和好,停止战争。
Grammar: Hiếm khi dùng trong tiếng Trung hiện đại, mang tính cổ xưa.
Example: 战争结束,我们来好息师。
Example pinyin: zhàn zhēng jié shù , wǒ men lái hǎo xī shī 。
Tiếng Việt: Chiến tranh kết thúc, chúng ta chào đón hòa bình và nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chào đón hòa bình và nghỉ ngơi.
Nghĩa phụ
English
Welcoming peace and rest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招致和好,停止战争。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế