Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来处不易

Pinyin: lái chù bù yì

Meanings: Something obtained with difficulty., Việc đạt được điều gì đó không dễ dàng., 表示事情的成功或财物的取得,经过了艰苦努力。[出处]明·朱柏庐《治家格言》“一粥一饭,当思来处不易;半丝半缕,恒念物力维艰。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 来, 卜, 夂, 一, 勿, 日

Chinese meaning: 表示事情的成功或财物的取得,经过了艰苦努力。[出处]明·朱柏庐《治家格言》“一粥一饭,当思来处不易;半丝半缕,恒念物力维艰。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh giá trị của những thứ đạt được sau nỗ lực lớn.

Example: 这成果来处不易。

Example pinyin: zhè chéng guǒ lái chù bú yì 。

Tiếng Việt: Thành quả này đạt được không dễ dàng.

来处不易
lái chù bù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc đạt được điều gì đó không dễ dàng.

Something obtained with difficulty.

表示事情的成功或财物的取得,经过了艰苦努力。[出处]明·朱柏庐《治家格言》“一粥一饭,当思来处不易;半丝半缕,恒念物力维艰。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来处不易 (lái chù bù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung