Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来因去果
Pinyin: lái yīn qù guǒ
Meanings: Nguyên nhân và hậu quả của sự việc., Causes and effects of events., 指事情的来龙去脉。[出处]谢觉哉《不惑集·领会》“领会是‘心领神会’,不仅懂得文件的意义,而且懂得文件的来因去果。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 来, 囗, 大, 厶, 土, 日, 木
Chinese meaning: 指事情的来龙去脉。[出处]谢觉哉《不惑集·领会》“领会是‘心领神会’,不仅懂得文件的意义,而且懂得文件的来因去果。”
Grammar: Thường dùng trong phân tích vấn đề hoặc giải thích hoàn cảnh.
Example: 分析事情的来因去果很重要。
Example pinyin: fēn xī shì qíng de lái yīn qù guǒ hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Phân tích nguyên nhân và hậu quả của sự việc rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên nhân và hậu quả của sự việc.
Nghĩa phụ
English
Causes and effects of events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指事情的来龙去脉。[出处]谢觉哉《不惑集·领会》“领会是‘心领神会’,不仅懂得文件的意义,而且懂得文件的来因去果。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế