Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来去无踪

Pinyin: lái qù wú zōng

Meanings: Coming and going without a trace., Đi lại mà không để lại dấu vết., 踪脚印。来时去时都看不见踪影。形容出没极为迅速或隐秘。[出处]明·吴承恩《西游记》第八十一回“拿着一条不短不长的金箍棒,来无影,去无踪。”[例]他岂不又有枝添叶儿,必说这妖怪青脸红发,~。——清·石玉昆《三侠五义》第六十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 来, 厶, 土, 一, 尢, 宗, 𧾷

Chinese meaning: 踪脚印。来时去时都看不见踪影。形容出没极为迅速或隐秘。[出处]明·吴承恩《西游记》第八十一回“拿着一条不短不长的金箍棒,来无影,去无踪。”[例]他岂不又有枝添叶儿,必说这妖怪青脸红发,~。——清·石玉昆《三侠五义》第六十一回。

Grammar: Thường dùng để mô tả những nhân vật hoặc sự vật khó nắm bắt.

Example: 这个神秘人物来去无踪。

Example pinyin: zhè ge shén mì rén wù lái qù wú zōng 。

Tiếng Việt: Nhân vật bí ẩn này đi lại không để lại dấu vết.

来去无踪
lái qù wú zōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại mà không để lại dấu vết.

Coming and going without a trace.

踪脚印。来时去时都看不见踪影。形容出没极为迅速或隐秘。[出处]明·吴承恩《西游记》第八十一回“拿着一条不短不长的金箍棒,来无影,去无踪。”[例]他岂不又有枝添叶儿,必说这妖怪青脸红发,~。——清·石玉昆《三侠五义》第六十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来去无踪 (lái qù wú zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung