Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来到

Pinyin: lái dào

Meanings: Đến, tới nơi, To arrive, to reach a place., ①从一处移动到某一目的地。[例]他静悄悄地来到室内。*②在某一时间来临或发生。[例]防止收获季节及时来到而没有收获准备。*③进入一种特定状态。[例]雨季来到了。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 来, 刂, 至

Chinese meaning: ①从一处移动到某一目的地。[例]他静悄悄地来到室内。*②在某一时间来临或发生。[例]防止收获季节及时来到而没有收获准备。*③进入一种特定状态。[例]雨季来到了。

Grammar: Động từ thường đi liền với địa danh hoặc địa điểm cụ thể.

Example: 他终于来到了北京。

Example pinyin: tā zhōng yú lái dào le běi jīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã đến Bắc Kinh.

来到
lái dào
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến, tới nơi

To arrive, to reach a place.

从一处移动到某一目的地。他静悄悄地来到室内

在某一时间来临或发生。防止收获季节及时来到而没有收获准备

进入一种特定状态。雨季来到了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来到 (lái dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung