Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来临

Pinyin: lái lín

Meanings: Đến, tới (thường dùng cho thời gian hoặc sự kiện), To arrive, to come (usually for time or events)., ①来到;到来。[例]每当春天来临,这里是一片绿油油的庄稼。*②接近或已接触到。[例]暑假已经来临。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 来, 〢, 丶, 𠂉

Chinese meaning: ①来到;到来。[例]每当春天来临,这里是一片绿油油的庄稼。*②接近或已接触到。[例]暑假已经来临。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các sự kiện lớn như lễ hội, mùa, hoặc thời điểm quan trọng.

Example: 新年即将来临。

Example pinyin: xīn nián jí jiāng lái lín 。

Tiếng Việt: Năm mới sắp đến.

来临
lái lín
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến, tới (thường dùng cho thời gian hoặc sự kiện)

To arrive, to come (usually for time or events).

来到;到来。每当春天来临,这里是一片绿油油的庄稼

接近或已接触到。暑假已经来临

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来临 (lái lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung