Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 条约
Pinyin: tiáo yuē
Meanings: Treaty or formal agreement between nations or organizations., Hiệp ước hoặc thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia hoặc tổ chức., ①由授权代表正式签字、得到国家合法权威批准的在两个或更多的政府当局(如国家或君主)之间签署的契约。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 夂, 朩, 勺, 纟
Chinese meaning: ①由授权代表正式签字、得到国家合法权威批准的在两个或更多的政府当局(如国家或君主)之间签署的契约。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc ngoại giao.
Example: 两国签署了和平条约。
Example pinyin: liǎng guó qiān shǔ le hé píng tiáo yuē 。
Tiếng Việt: Hai nước đã ký kết hiệp ước hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp ước hoặc thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Treaty or formal agreement between nations or organizations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由授权代表正式签字、得到国家合法权威批准的在两个或更多的政府当局(如国家或君主)之间签署的契约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!