Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 条理
Pinyin: tiáo lǐ
Meanings: Clarity and coherence in organization or expression., Sự rõ ràng, mạch lạc trong cách tổ chức hoặc diễn đạt., ①有秩序的安排、发展或分类;章法。[例]条理甚详。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]这本书完全缺乏条理性。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 夂, 朩, 王, 里
Chinese meaning: ①有秩序的安排、发展或分类;章法。[例]条理甚详。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]这本书完全缺乏条理性。
Grammar: Danh từ, mô tả tính chất logic và mạch lạc của một nội dung.
Example: 他的文章很有条理。
Example pinyin: tā de wén zhāng hěn yǒu tiáo lǐ 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy rất mạch lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự rõ ràng, mạch lạc trong cách tổ chức hoặc diễn đạt.
Nghĩa phụ
English
Clarity and coherence in organization or expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有秩序的安排、发展或分类;章法。条理甚详。——清·梁启超《谭嗣同传》。这本书完全缺乏条理性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!