Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 条例

Pinyin: tiáo lì

Meanings: Regulations, rules, legal document detailing specific issues., Quy định, điều lệ, văn bản pháp luật quy định chi tiết một vấn đề cụ thể., 指约束自己,不与坏人坏事同流合污。[出处]《后汉书·卓茂传》“[光武帝]乃下诏曰‘前密令卓茂,束身自修,执节淳固,诚能为人所不能为’”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夂, 朩, 亻, 列

Chinese meaning: 指约束自己,不与坏人坏事同流合污。[出处]《后汉书·卓茂传》“[光武帝]乃下诏曰‘前密令卓茂,束身自修,执节淳固,诚能为人所不能为’”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc quy phạm pháp luật.

Example: 公司必须遵守相关条例。

Example pinyin: gōng sī bì xū zūn shǒu xiāng guān tiáo lì 。

Tiếng Việt: Công ty phải tuân thủ các điều lệ liên quan.

条例
tiáo lì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy định, điều lệ, văn bản pháp luật quy định chi tiết một vấn đề cụ thể.

Regulations, rules, legal document detailing specific issues.

指约束自己,不与坏人坏事同流合污。[出处]《后汉书·卓茂传》“[光武帝]乃下诏曰‘前密令卓茂,束身自修,执节淳固,诚能为人所不能为’”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

条例 (tiáo lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung