Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 条件
Pinyin: tiáo jiàn
Meanings: Điều kiện, hoàn cảnh cần thiết để làm gì đó., Condition, necessary circumstances for doing something., 束捆。束身自缚。缚捆绑。比喻不加抵抗,甘愿被人擒捉。[出处]《晋书·段灼传》“艾被诏书,即遣强兵,束身就缚,不敢顾望。”
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 夂, 朩, 亻, 牛
Chinese meaning: 束捆。束身自缚。缚捆绑。比喻不加抵抗,甘愿被人擒捉。[出处]《晋书·段灼传》“艾被诏书,即遣强兵,束身就缚,不敢顾望。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các từ khác như 条件反射 (phản xạ có điều kiện) hoặc 条件允许 (điều kiện cho phép).
Example: 成功需要很多条件。
Example pinyin: chéng gōng xū yào hěn duō tiáo jiàn 。
Tiếng Việt: Để thành công cần có nhiều điều kiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều kiện, hoàn cảnh cần thiết để làm gì đó.
Nghĩa phụ
English
Condition, necessary circumstances for doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
束捆。束身自缚。缚捆绑。比喻不加抵抗,甘愿被人擒捉。[出处]《晋书·段灼传》“艾被诏书,即遣强兵,束身就缚,不敢顾望。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!