Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束马悬车
Pinyin: shù mǎ xuán chē
Meanings: To tie up horses and hang carriages (describing stopping and storing vehicles)., Buộc ngựa và treo xe lên (mô tả hành động dừng chân và cất giữ phương tiện)., 束马把马蹄包起,防止马滑倒;悬车把车子钩牢,以防脱落。把马脚裹起来,把车吊上山去。形容走山路的艰险情况。[出处]《管子·封禅》“束马悬车,上卑耳之山。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 束, 一, 县, 心, 车
Chinese meaning: 束马把马蹄包起,防止马滑倒;悬车把车子钩牢,以防脱落。把马脚裹起来,把车吊上山去。形容走山路的艰险情况。[出处]《管子·封禅》“束马悬车,上卑耳之山。”
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc vận chuyển đường dài.
Example: 旅途中遇到大雨,他们只好束马悬车等待天晴。
Example pinyin: lǚ tú zhōng yù dào dà yǔ , tā men zhǐ hǎo shù mǎ xuán chē děng dài tiān qíng 。
Tiếng Việt: Trong chuyến đi gặp trời mưa lớn, họ đành phải dừng chân chờ trời tạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc ngựa và treo xe lên (mô tả hành động dừng chân và cất giữ phương tiện).
Nghĩa phụ
English
To tie up horses and hang carriages (describing stopping and storing vehicles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
束马把马蹄包起,防止马滑倒;悬车把车子钩牢,以防脱落。把马脚裹起来,把车吊上山去。形容走山路的艰险情况。[出处]《管子·封禅》“束马悬车,上卑耳之山。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế