Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束马县车
Pinyin: shù mǎ xiàn chē
Meanings: To tie up horses and suspend carriages (describing a temporary stop during a journey)., Buộc ngựa và treo xe lên (diễn tả cảnh dừng chân tạm thời trong hành trình)., 形容走山路的艰险情况。同束马悬车”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 束, 一, 且, 厶, 车
Chinese meaning: 形容走山路的艰险情况。同束马悬车”。
Grammar: Thường được sử dụng trong các câu chuyện cổ xưa nói về hành trình dài.
Example: 他们途经小镇时,决定束马县车稍作休息。
Example pinyin: tā men tú jīng xiǎo zhèn shí , jué dìng shù mǎ xiàn chē shāo zuò xiū xi 。
Tiếng Việt: Khi họ đi qua thị trấn nhỏ, họ quyết định dừng chân nghỉ ngơi tạm thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc ngựa và treo xe lên (diễn tả cảnh dừng chân tạm thời trong hành trình).
Nghĩa phụ
English
To tie up horses and suspend carriages (describing a temporary stop during a journey).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容走山路的艰险情况。同束马悬车”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế