Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束身自爱
Pinyin: shù shēn zì ài
Meanings: Giữ gìn bản thân và yêu quý danh dự của mình., To keep oneself in check and cherish one's honor., 犹言束身自修。指约束自己,不与坏人坏事同流合污。[出处]清·陈天华《中国革命史论》第一章“稍束身自爱者,不敢逸于常轨,以蒙青史之诛。”[例]诸君肄业大学,当能~。——蔡元培《就任北京大学校长之演说》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 束, 身, 自, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: 犹言束身自修。指约束自己,不与坏人坏事同流合污。[出处]清·陈天华《中国革命史论》第一章“稍束身自爱者,不敢逸于常轨,以蒙青史之诛。”[例]诸君肄业大学,当能~。——蔡元培《就任北京大学校长之演说》。
Grammar: Mang ý nghĩa khuyến khích, thường xuất hiện trong lời khuyên đạo đức.
Example: 年轻人应该学会束身自爱。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi xué huì shù shēn zì ài 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên học cách giữ gìn bản thân và yêu quý danh dự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ gìn bản thân và yêu quý danh dự của mình.
Nghĩa phụ
English
To keep oneself in check and cherish one's honor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言束身自修。指约束自己,不与坏人坏事同流合污。[出处]清·陈天华《中国革命史论》第一章“稍束身自爱者,不敢逸于常轨,以蒙青史之诛。”[例]诸君肄业大学,当能~。——蔡元培《就任北京大学校长之演说》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế