Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束身自好

Pinyin: shù shēn zì hào

Meanings: Giữ gìn phẩm hạnh của bản thân và sống đứng đắn., To maintain one’s integrity and live righteously., 束身约束自己,不使放纵;自好要求自己好。指保持自身纯洁。[出处]《后汉书·卓茂传》“束身自修,执节淳固。”[例]次即~,优游卒岁,以自处于朝隐。——章炳麟《驳康有为论革命书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 束, 身, 自, 女, 子

Chinese meaning: 束身约束自己,不使放纵;自好要求自己好。指保持自身纯洁。[出处]《后汉书·卓茂传》“束身自修,执节淳固。”[例]次即~,优游卒岁,以自处于朝隐。——章炳麟《驳康有为论革命书》。

Grammar: Được sử dụng trong các câu chuyện về đạo đức cá nhân hoặc giáo dục.

Example: 他一直束身自好,从不沾染恶习。

Example pinyin: tā yì zhí shù shēn zì hǎo , cóng bù zhān rǎn è xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ gìn phẩm hạnh và không bao giờ sa vào thói xấu.

束身自好
shù shēn zì hào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ gìn phẩm hạnh của bản thân và sống đứng đắn.

To maintain one’s integrity and live righteously.

束身约束自己,不使放纵;自好要求自己好。指保持自身纯洁。[出处]《后汉书·卓茂传》“束身自修,执节淳固。”[例]次即~,优游卒岁,以自处于朝隐。——章炳麟《驳康有为论革命书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束身自好 (shù shēn zì hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung