Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束身自修
Pinyin: shù shēn zì xiū
Meanings: To restrain oneself and cultivate personal morality., Kiềm chế bản thân và rèn luyện đạo đức cá nhân., 指约束自己,不与坏人坏事同流合污。[出处]《后汉书·卓茂传》“[光武帝]乃下诏曰‘前密令卓茂,束身自修,执节淳固,诚能为人所不能为’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 束, 身, 自, 丨, 亻, 夂, 彡
Chinese meaning: 指约束自己,不与坏人坏事同流合污。[出处]《后汉书·卓茂传》“[光武帝]乃下诏曰‘前密令卓茂,束身自修,执节淳固,诚能为人所不能为’”。
Grammar: Động từ mô tả hành vi tích cực nhằm nâng cao phẩm chất cá nhân.
Example: 在逆境中,他学会了束身自修。
Example pinyin: zài nì jìng zhōng , tā xué huì le shù shēn zì xiū 。
Tiếng Việt: Trong nghịch cảnh, anh ấy đã học cách tự kiềm chế và rèn luyện bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiềm chế bản thân và rèn luyện đạo đức cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To restrain oneself and cultivate personal morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指约束自己,不与坏人坏事同流合污。[出处]《后汉书·卓茂传》“[光武帝]乃下诏曰‘前密令卓茂,束身自修,执节淳固,诚能为人所不能为’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế