Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束身就缚

Pinyin: shù shēn jiù fù

Meanings: Tự trói mình lại (ý chỉ sự đầu hàng, chấp nhận thất bại)., To tie oneself up (indicating surrender or accepting defeat)., 束捆。束身自缚。缚捆绑。比喻不加抵抗,甘愿被人擒捉。[出处]《晋书·段灼传》“艾被诏书,即遣强兵,束身就缚,不敢顾望。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 束, 身, 京, 尤, 尃, 纟

Chinese meaning: 束捆。束身自缚。缚捆绑。比喻不加抵抗,甘愿被人擒捉。[出处]《晋书·段灼传》“艾被诏书,即遣强兵,束身就缚,不敢顾望。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến đấu hoặc tranh giành.

Example: 敌人最终选择束身就缚。

Example pinyin: dí rén zuì zhōng xuǎn zé shù shēn jiù fù 。

Tiếng Việt: Kẻ thù cuối cùng đã chọn đầu hàng.

束身就缚
shù shēn jiù fù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự trói mình lại (ý chỉ sự đầu hàng, chấp nhận thất bại).

To tie oneself up (indicating surrender or accepting defeat).

束捆。束身自缚。缚捆绑。比喻不加抵抗,甘愿被人擒捉。[出处]《晋书·段灼传》“艾被诏书,即遣强兵,束身就缚,不敢顾望。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束身就缚 (shù shēn jiù fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung