Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束身受命
Pinyin: shù shēn shòu mìng
Meanings: Ràng buộc bản thân và tuân lệnh (chỉ thái độ tôn trọng kỷ luật khi nhận mệnh lệnh)., To restrain oneself and obey orders (indicating respectful discipline when receiving commands)., 束身约束自身,不放纵。比喻投案。指投案归顺过去以后、听从命令。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 束, 身, 冖, 又, 爫, 亼, 叩
Chinese meaning: 束身约束自身,不放纵。比喻投案。指投案归顺过去以后、听从命令。
Grammar: Thường sử dụng trong bối cảnh quân đội hoặc công việc nghiêm túc cần kỷ luật cao.
Example: 作为一个军人,他懂得束身受命。
Example pinyin: zuò wéi yí gè jūn rén , tā dǒng de shù shēn shòu mìng 。
Tiếng Việt: Là một người lính, anh ấy hiểu rõ việc tự kiềm chế và tuân lệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ràng buộc bản thân và tuân lệnh (chỉ thái độ tôn trọng kỷ luật khi nhận mệnh lệnh).
Nghĩa phụ
English
To restrain oneself and obey orders (indicating respectful discipline when receiving commands).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
束身约束自身,不放纵。比喻投案。指投案归顺过去以后、听从命令。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế