Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束装盗金
Pinyin: shù zhuāng dào jīn
Meanings: Chuẩn bị hành trang để đi ăn trộm vàng (ý chỉ sự chuẩn bị kỹ càng cho một việc xấu)., To pack up and prepare to steal gold (a metaphor for meticulous preparation for a bad deed)., 指无端见疑。[出处]《汉书·直不疑传》“其同舍有告归,误持其同舍郎金去。已而同舍郎觉,亡意不疑,不疑谢有之,买金偿。[又]告归者至而归金,亡金郎大惭,以此称为长者。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 束, 壮, 衣, 次, 皿, 丷, 人, 王
Chinese meaning: 指无端见疑。[出处]《汉书·直不疑传》“其同舍有告归,误持其同舍郎金去。已而同舍郎觉,亡意不疑,不疑谢有之,买金偿。[又]告归者至而归金,亡金郎大惭,以此称为长者。”
Grammar: Là thành ngữ mang tính miêu tả hành động tiêu cực. Thường được dùng trong văn cảnh phê phán.
Example: 他为了束装盗金,准备了多日。
Example pinyin: tā wèi le shù zhuāng dào jīn , zhǔn bèi le duō rì 。
Tiếng Việt: Để chuẩn bị cho việc ăn cắp, anh ta đã chuẩn bị nhiều ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị hành trang để đi ăn trộm vàng (ý chỉ sự chuẩn bị kỹ càng cho một việc xấu).
Nghĩa phụ
English
To pack up and prepare to steal gold (a metaphor for meticulous preparation for a bad deed).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指无端见疑。[出处]《汉书·直不疑传》“其同舍有告归,误持其同舍郎金去。已而同舍郎觉,亡意不疑,不疑谢有之,买金偿。[又]告归者至而归金,亡金郎大惭,以此称为长者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế