Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束缚

Pinyin: shù fù

Meanings: To bind or restrict someone’s freedom., Trói buộc, hạn chế sự tự do của ai đó., 指学识浅陋,见闻不广。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 束, 尃, 纟

Chinese meaning: 指学识浅陋,见闻不广。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với bổ ngữ hoặc danh từ phía sau.

Example: 不要让规则束缚你的创造力。

Example pinyin: bú yào ràng guī zé shù fù nǐ de chuàng zào lì 。

Tiếng Việt: Đừng để những quy tắc trói buộc sự sáng tạo của bạn.

束缚
shù fù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trói buộc, hạn chế sự tự do của ai đó.

To bind or restrict someone’s freedom.

指学识浅陋,见闻不广。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束缚 (shù fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung