Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束缊还妇
Pinyin: shù yūn huán fù
Meanings: Binding straw and returning one’s wife, implying correcting mistakes or returning something borrowed., Buộc bó rơm và trả lại vợ, ý chỉ sửa chữa sai lầm hoặc hoàn trả điều gì đó đã mượn., 比喻求助于人。也比喻为人排难解纷。同束缊请火”。[出处]宋·秦观《谢馆职启》“束缊还妇,虽蒙假借之私;惩羹吹虀,尚虑谴诃之及。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 束, 昷, 纟, 不, 辶, 女, 彐
Chinese meaning: 比喻求助于人。也比喻为人排难解纷。同束缊请火”。[出处]宋·秦观《谢馆职启》“束缊还妇,虽蒙假借之私;惩羹吹虀,尚虑谴诃之及。”
Grammar: Thành ngữ, thường đứng độc lập trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc biểu hiện hành động.
Example: 他意识到自己的错误后,决定束缊还妇,重新开始。
Example pinyin: tā yì shí dào zì jǐ de cuò wù hòu , jué dìng shù yūn huán fù , chóng xīn kāi shǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi nhận ra lỗi lầm của mình, anh ấy quyết định sửa chữa và bắt đầu lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc bó rơm và trả lại vợ, ý chỉ sửa chữa sai lầm hoặc hoàn trả điều gì đó đã mượn.
Nghĩa phụ
English
Binding straw and returning one’s wife, implying correcting mistakes or returning something borrowed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻求助于人。也比喻为人排难解纷。同束缊请火”。[出处]宋·秦观《谢馆职启》“束缊还妇,虽蒙假借之私;惩羹吹虀,尚虑谴诃之及。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế