Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束缊举火

Pinyin: shù yūn jǔ huǒ

Meanings: Buộc bó rơm và nhóm lửa, ý chỉ bắt đầu công việc hay hành động nào đó một cách khiêm tốn., Binding straw and lighting a fire, indicating starting a task or action in a humble way., 比喻求助于人。也比喻为人排难解纷。同束缊请火”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 束, 昷, 纟, 丨, 二, 兴, 人, 八

Chinese meaning: 比喻求助于人。也比喻为人排难解纷。同束缊请火”。

Grammar: Thành ngữ, thường đứng độc lập trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc biểu hiện hành động.

Example: 他从束缊举火开始,最终成就了一番事业。

Example pinyin: tā cóng shù wēn jǔ huǒ kāi shǐ , zuì zhōng chéng jiù le yì fān shì yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ những bước khởi đầu giản dị, cuối cùng đã đạt được thành tựu lớn.

束缊举火
shù yūn jǔ huǒ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc bó rơm và nhóm lửa, ý chỉ bắt đầu công việc hay hành động nào đó một cách khiêm tốn.

Binding straw and lighting a fire, indicating starting a task or action in a humble way.

比喻求助于人。也比喻为人排难解纷。同束缊请火”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束缊举火 (shù yūn jǔ huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung