Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束狭
Pinyin: shù xiá
Meanings: Chật hẹp, bó buộc, hạn chế không gian hoặc khả năng., Narrow, constrained, limiting space or ability., ①(水道)狭窄。[例]河道束狭,只有五米左右。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 束, 夹, 犭
Chinese meaning: ①(水道)狭窄。[例]河道束狭,只有五米左右。
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Example: 这个地方束狭得让人难以呼吸。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shù xiá dé ràng rén nán yǐ hū xī 。
Tiếng Việt: Nơi này chật hẹp đến mức khiến người ta khó thở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chật hẹp, bó buộc, hạn chế không gian hoặc khả năng.
Nghĩa phụ
English
Narrow, constrained, limiting space or ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(水道)狭窄。河道束狭,只有五米左右
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!